🔍 Search: ĐƯỢC THẦN TƯỢNG
🌟 ĐƯỢC THẦN TƯỢNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
우상화되다
(偶像化 되다)
Động từ
-
1
우러러 받드는 대상이 되다.
1 ĐƯỢC THẦN TƯỢNG HOÁ: Được trở thành đối tượng được xem trọng.
-
1
우러러 받드는 대상이 되다.
-
경도되다
(傾倒 되다)
Động từ
-
1
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
1 ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó.
-
1
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.